chandler
chandler | ['t∫ɑ:ndlə] |  | danh từ | |  | người làm nến, người bán nến | |  | người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...) | |  | ship's chandler | |  | nhà cung ứng tàu biển |
/'tʃɑ:ndlə/
danh từ
người làm nến, người bán nến
người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
|
|