Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chandelier





chandelier
[,∫ændi'liə]
danh từ
đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo


/,ʃændi'liə/

danh từ
đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chandelier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.