bargee
bargee | [bɑ:'dʒi:] | | Cách viết khác: | | bargeman |  | ['bɑ:dʒmæn] |  | danh từ | |  | người chở sà lan | |  | thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan | |  | người thô lỗ, người lỗ mãng | |  | lucky bargee | |  | (xem) lucky | |  | to swear like a bargee | |  | chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn |
/bɑ:'dʤi:/ (bargeman) /'bɑ:dʤmən/
danh từ
người coi sà lan
người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee
(xem) lucky !to swear like a bargee
chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
|
|