ball-proof
ball-proof | ['bɔ:lpru:f] |  | tính từ | |  | đạn bắn không thủng | |  | the colonel is more composed than ever, for he wears a ball-proof armour | | viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả, vì ông ta mặc cái áo giáp đạn bắn không thủng |
/'bɔ:lpru:f/
tính từ
đạn bắn không thủng
|
|