back-fire
back-fire | ['bæk'faiə] |  | danh từ | |  | lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ) | |  | (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh) |
/'bæk'faie/
danh từ
lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
(kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh)
|
|