autonomy
autonomy | [ɔ:'tɔnəmi] |  | danh từ | |  | sự tự trị; quyền tự trị | |  | nước tự trị, khu tự trị | |  | (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng) | |  | sự tự quản |
/ɔ:'tɔnæmi/
danh từ
sự tự trị; quyền tự trị
nước tự trị, khu tự trị
(triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)
sự tự quản
|
|