assize
assize | [ə'saiziz] |  | danh từ | |  | phiên toà được triệu tập theo định kỳ tại Anh để xử án dân sự và hình sự | |  | court of assizes | |  | toà đại hình |
/ə'saiz/
danh từ
(Ê pom ) việc sử án
(số nhiều) toà đại hình
(từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia) !great (last) assize
(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
|
|