applicable
applicable | ['æplikəbl] |  | tính từ | |  | có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được | |  | xứng, thích hợp | |  | to be applicable to something | | thích hợp với cái gì |
trải được, áp dụng được; thích dụng
/'æplikəbl/
tính từ
có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được
xứng, thích hợp to be applicable to something thích hợp với cái gì
|
|