appetizer 
appetizer | ['æpitaizə] | | Cách viết khác: | | appetiser |  | ['æpitaizə] |  | danh từ | |  | rượu khai vị | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị | |  | cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng |
/'æpitaizə/
danh từ
rượu khai vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị
cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng
|
|