adjudgment
adjudgment | [ə'dʒʌdʒmənt] | | Cách viết khác: | | adjudgement |  | [ə'dʒʌdʒmənt] |  | danh từ | |  | sự xét sử, sự phân xử | |  | sự kết án, sự tuyên án | |  | sự cấp cho, sự ban cho |
/ə'dʤʌdʤmənt/ (adjudgement) /ə'dʤʌdʤmənt/
danh từ
sự xét sử, sự phân xử
sự kết án, sự tuyên án
sự cấp cho, sự ban cho
|
|