người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
(Tech) bình điện, ắcquy, pin chứa; bộ tích lũy; thanh tổng; bộ cộng, máy lũy toán
(máy tính) bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ adder a. bộ cộng tích luỹ double precision a. bộ cộng kép floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn singleprecision a. bộ cộng đơn sum a. bộ tích luỹ tổng
/ə'kju:mjuleitə/
danh từ người tích luỹ người thích làm giàu, người trữ của (vật lý) ăcquy người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)