about-face
about-face | [ə'baut'feis] |  | danh từ | |  | (quân sự) sự quay đằng sau | |  | sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến |  | nội động từ | |  | (quân sự) quay đằng sau |
/ə'bautfeis/
danh từ
(quân sự) sự quay đằng sau
sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
nội động từ
(quân sự) quay đằng sau
|
|