|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陇
| Từ phồn thể: (隴) | | [Lǒng] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: LŨNG | | | 1. Lũng Sơn (tên núi, nằm giữa hai tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc Trung Quốc)。陇山,山名,在陕西、甘肃交界的地方。 | | | 2. Lũng (tên gọi khác của tỉnh Cam Túc, Trung Quốc)。甘肃的别称。 | | Từ ghép: | | | 陇剧 |
|
|
|
|