|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铁杵磨成针
| [tiěchǔmóchéngzhēn] | | Hán Việt: THIẾT CHỬ MA THÀNH CHÂM | | | có công mài sắt, có ngày nên kim; nước chảy đá mòn; sắt mài nên kim。传说李白幼年时,在路上碰见一个老大娘,正在磨一根铁杵,说要把它磨成一根针。李白很感动,改变了中途辍学的念头,终于得到了很大的成就(见 于宋代祝穆《方舆胜览·五十三·磨针溪》)。比喻有恒心肯努力,做任何事情都能成功。 | | | 只要功夫深,铁杵磨成针。 | | có công mài sắt, có ngày nên kim. |
|
|
|
|