Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (箝、拑、鉗)
[qián]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: KIỀM
1. cái kìm; kìm。用来夹住或夹断东西的器具。
老虎钳。
kìm ê-tô.
钳形攻势。
thế tiến công gọng kìm.
2. kẹp chặt; hạn chế; thắt chặt。夹住;限制;约束。
钳制。
hạn chế.
钳口。
ngậm miệng.
Từ ghép:
钳工 ; 钳口结舌 ; 钳制 ; 钳子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.