Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mào]
Bộ: 阝- Ấp
Số nét: 12
Hán Việt: MẠC
1. (tên đất, thời Chiến Quốc thuộc nước Triệu, nay thuộc Hà Bắc, Trung Quốc)。古邑名,中国战国时属赵,汉置县,古城在今河北省任丘市鄚州镇。
2. họ Mạc。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.