Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郎当


[lángdāng]
1. dây xích。铁锁链。
2. leng keng; lanh canh (tiếng kim khí va chạm)。 形容金属撞击的声音。
3. không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo)。(衣服)不合身;不整齐。
衣裤朗当。
quần áo xốc xếch.
4. chán đời; bất mãn。颓唐的样子。
看他走起路来朗朗当当的。
thấy anh ấy đi trên đường tướng chán đời quá.
5. người vô dụng; kẻ không làm nên trò trống gì; kẻ bỏ đi; đồ vô tích sự。形容不成器。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.