|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
郎当
| [lángdāng] | | | 1. dây xích。铁锁链。 | | | 2. leng keng; lanh canh (tiếng kim khí va chạm)。 形容金属撞击的声音。 | | | 3. không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo)。(衣服)不合身;不整齐。 | | | 衣裤朗当。 | | quần áo xốc xếch. | | | 4. chán đời; bất mãn。颓唐的样子。 | | | 看他走起路来朗朗当当的。 | | thấy anh ấy đi trên đường tướng chán đời quá. | | | 5. người vô dụng; kẻ không làm nên trò trống gì; kẻ bỏ đi; đồ vô tích sự。形容不成器。 |
|
|
|
|