Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiū]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 12
Hán Việt: KHÂU, KHƯU
1. gò (đất)。同'丘'。
2. họ Khưu。(Qiū)姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.