|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
起源
| [qǐyuán] | | | 1. bắt nguồn。开始发生。 | | | 秦腔起源于陕西。 | | ca kịch Tần Xoang bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây. | | | 世界上一切知识无不起源于劳动。 | | trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động. | | | 2. căn nguyên; nguồn gốc。事物发生的根源。 |
|
|
|
|