Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 155 赤 xích [9, 16] U+8D6D
赭 giả
zhe3
  1. Thứ đất đỏ tức là đá giả thạch một thứ đá đỏ như son của ta thường dùng vậy.
  2. Sắc đỏ. ◎Như: giả y áo đỏ nhờ nhờ, một thứ áo của tù ngày xưa mặc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.