|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
訴える
v1 |
| kêu gọi |
| 公論にうったえる: kêu gọi công luận |
| kiện cáo; tố tụng; khiếu nại; kiện tụng; kiện; khiếu kiện |
| 〜に損害賠償を求めて訴える: Kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại. |
| Aの製品が当社の特許権を侵害すると訴える: Công ty kiện sản phẩm của A là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ |
| 〜から発せられるひどい悪臭を訴える: Kiện cáo mùi hôi thối khủng khiếp tỏa ra (phát sinh) từ~ |
|
|
|
|