Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
訴える


「 うったえる 」
v1
kêu gọi
公論にうったえる: kêu gọi công luận
kiện cáo; tố tụng; khiếu nại; kiện tụng; kiện; khiếu kiện
に損害賠償を求めて訴える: Kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại.
Aの製品が当社の特許権を侵害すると訴える: Công ty kiện sản phẩm của A là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ
から発せられるひどい悪臭を訴える: Kiện cáo mùi hôi thối khủng khiếp tỏa ra (phát sinh) từ~



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.