|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
见不得
| [jiàn·bùdé] | | | 1. không thể gặp; không thể trông thấy; không thể tồn tại。不能遇见(遇见就有问题)。 | | | 雪见不得太阳。 | | tuyết không thể tồn tại dưới ánh nắng mặt trời. | | | 2. mất mặt; xấu xa; bẩn thỉu; hèn hạ。不能让人看见或知道。 | | | 不做见不得人的事。 | | đừng làm chuyện mất mặt. | | 方 | | | 3. nhìn không quen; không muốn nhìn; không muốn thấy。看不惯;不愿看见。 | | | 我见不得懒汉。 | | tôi không muốn thấy mặt kẻ lười nhác. |
|
|
|
|