Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 14
Hán Việt: TÍCH
cởi trần; ở trần。脱去上衣,露出身体的一部分。
袒裼
cởi trần
Ghi chú: 另见t́
[tì]
Bộ: 衤(Y)
Hán Việt: THÍCH
quần áo trẻ em。婴儿的衣服。
Ghi chú: 另见xī



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.