Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fēng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 13
Hán Việt: PHONG
1. con ong。昆虫,种类很多,有毒刺,能蜇人,常成群住在一起。
2. ong mật; ong。特指蜜蜂。
蜂箱
thùng ong mật; bọng ong mật.
蜂蜜
mật ong
3. đàn; đám; bầy。比喻成群地。
蜂起
nổi dậy như ong
蜂拥
chen chúc; ùn ùn kéo đến; lũ lượt.
蜂聚
xúm xít như đàn ong
Từ ghép:
蜂巢 ; 蜂巢胃 ; 蜂房 ; 蜂糕 ; 蜂聚 ; 蜂蜡 ; 蜂蜜 ; 蜂鸟 ; 蜂起 ; 蜂王 ; 蜂王浆 ; 蜂窝 ; 蜂窝煤 ; 蜂箱 ; 蜂拥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.