Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhēng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 16
Hán Việt: CHƯNG
1. bốc hơi; bốc lên; bay hơi; sự bay hơi。蒸发。
蒸气
hơi
2. chưng cách thuỷ; chưng; hấp。利用水蒸气的热力使食物变熟、变热。
蒸馒头
hấp bánh màn thầu
把剩饭蒸一蒸。
đem cơm thừa hấp lại
Từ ghép:
蒸发 ; 蒸馏 ; 蒸馏水 ; 蒸笼 ; 蒸气 ; 蒸气田 ; 蒸汽 ; 蒸汽锤 ; 蒸汽机 ; 蒸食 ; 蒸腾 ; 蒸蒸日上



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.