Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



[gěn]
Bộ: 艮 - Cấn
Số nét: 6
Hán Việt: CẤN
1. thẳng thắn; bộc trực; ngay thẳng; gượng gạo。(性子)直;(說話)生硬。
這個人真艮!
người này thật thẳng thắn!
他說的話太艮!
anh ấy nói chuyện rất gượng gạo!
2. dai (đồ ăn)。(食物)堅韌而不脆。
發艮
dai
艮蘿卜不好吃
củ cải dai khó ăn quá.
Ghi chú: 另見gèn
[gèn]
Bộ: 艮(Cấn)
Hán Việt: CẤN
1. quẻ Cấn (một trong tám quẻ của Bát Quái tiêu biểu cho núi)。八卦之一,代表山。
2. họ Cấn。姓。
Ghi chú: 另見gěn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.