Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱俗


[tuōsú]
thoát tục; không dính bụi trần。不沾染庸俗之气。
超凡脱俗
siêu phàm thoát tục
房间布置得淡雅脱俗。
cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.