| Từ phồn thể: (紅) |
| [gōng] |
| Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: CÔNG |
| | nữ công。见〖女红〗。 |
| | Ghi chú: 另见hóng |
| [hóng] |
| Bộ: 纟(Mịch) |
| Hán Việt: HỒNG |
| | 1. đỏ; màu đỏ。像鲜血或石榴花的颜色。 |
| | 红枣 |
| táo đỏ |
| | 红领巾 |
| khăn quàng đỏ |
| | 2. hoa đỏ; vải điều (biểu thị sự chúc mừng hoặc vẻ vang.)。象征喜庆的红布。 |
| | 挂红 |
| treo vải điều |
| | 3. thuận lợi; thành công; thắng lợi; may mắn; được người trọng vọng。象征顺利、成功或受人重视、欢迎。 |
| | 红运 |
| vận đỏ; vận may; số đỏ. |
| | 开门红 |
| mở cửa đã gặp may mắn |
| | 满堂红 |
| thắng lợi hoàn toàn |
| | 他唱戏唱红了。 |
| anh ấy diễn kịch rất được hoan nghênh. |
| | 4. đỏ; hồng; (tượng trưng cho cách mạng và giác ngộ cao)。象征革命或政治觉悟高。 |
| | 红军 |
| hồng quân |
| | 5. lợi nhuận; lời; tiền lãi; hoa hồng; tiền thưởng。红利。 |
| | 分红 |
| chia tiền lãi |
| | Ghi chú: 另见gōng |
| Từ ghép: |
| | 红案 ; 红白喜事 ; 红榜 ; 红包 ; 红宝石 ; 红不棱登 ; 红茶 ; 红潮 ; 红尘 ; 红蛋 ; 红灯区 ; 红豆 ; 红骨髓 ; 红光满面 ; 红果儿 ; 红海 ; 红河 ; 红火 ; 红货 ; 红教 ; 红净 ; 红角 ; 红军 ; 红利 ; 红脸 ; 红领巾 ; 红绿灯 ; 红毛坭 ; 红帽子 ; 红模子 ; 红木 ; 红男绿女 ; 红娘 ; 红牌 ; 红盘 ; 红皮书 ; 红票 ; 红扑扑 ; 红旗 ; 红契 ; 红青 ; 红区 ; 红壤 ; 红热 ; 红人 ; 红润 ; 红色 ; 红烧 ; 红苕 ; 红生 ; 红十字会 ; 红薯 ; 红糖 ; 红彤彤 ; 红头文件 ; 红土 ; 红土子 ; 红外线 ; 红细胞 ; 红心 ; 红星 ; 红学 ; 红血球 ; 红颜 ; 红眼 ; 红眼病 ; 红艳艳 ; 红样 ; 红叶 ; 红缨枪 ; 红云 ; 红运 ; 红晕 ; 红妆 ; 红装 |