|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
类
| Từ phồn thể: (類) | | [lèi] | | Bộ: 大 (夨) - Đại | | Số nét: 9 | | Hán Việt: LOẠI | | | 1. chủng loại; loại; thứ。许多相似或相同的事物的综合;种类。 | | | 分类。 | | phân loại. | | | 同类。 | | cùng loại. | | | 2. tương tự; giống như。类似。 | | | 画虎不成反类狗。 | | vẽ hổ chẳng xong thành ra vẽ chó. | | Từ ghép: | | | 类比 ; 类別 ; 类固醇 ; 类乎 ; 类群 ; 类人猿 ; 类书 ; 类似 ; 类同 ; 类推 ; 类新星变星 ; 类型 |
|
|
|
|