Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
箭垛子


[jiànduǒ·zi]
1. tường chắn mái (các khe hở trên mặt thành)。女墙。
2. bia; bia bắn tên (để tập bắn cung nỏ)。箭靶子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.