Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简直


[jiǎnzhí]
1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)。表示完全如此(语气带夸张)。
屋子里热得简直呆不住。
trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.
街上的汽车一辆跟着一辆,简直没个完。
xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt.
2. dứt khoát; nhất quyết; nhất định。索性。
雨下得那么大,你简直别回去了。
trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.