|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简直
| [jiǎnzhí] | | 副 | | | 1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)。表示完全如此(语气带夸张)。 | | | 屋子里热得简直呆不住。 | | trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra. | | | 街上的汽车一辆跟着一辆,简直没个完。 | | xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt. | | 方 | | | 2. dứt khoát; nhất quyết; nhất định。索性。 | | | 雨下得那么大,你简直别回去了。 | | trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa. |
|
|
|
|