Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zū]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: TÔ
1. thuê; mướn。租用。
租房
thuê nhà; mướn nhà
租了一辆汽车
thuê một chiếc ô tô.
2. cho thuê; cho mướn。出租。
这个书店开展租书业务。
nhà sách này mở thêm dịch vụ cho thuê sách.
3. tiền thuê; tiền tô。出租所收取的金钱或实物。
房租
tiền thuê nhà; tiền mướn nhà
地租
tiền thuê đất; tiền mướn đất; địa tô
减租减息
giảm tô giảm tức
4. tô thuế; thuế má; thuế ruộng。旧指田赋。
租税
tô thuế; thuế má.
Từ ghép:
租船 ; 租地 ; 租佃 ; 租房 ; 租户 ; 租价 ; 租界 ; 租借 ; 租借地 ; 租金 ; 租赁 ; 租钱 ; 租让 ; 租税 ; 租用 ; 租约 ; 租债 ; 租子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.