Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (睞)
[lài]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 12
Hán Việt: LAI
1. mắt lác; mắt lé; mắt hiếng; mắt mại。瞳人不正。
2. nhìn nghiêng; hiếng; liếc。看;向旁边看。
青睐。
mắt sáng lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.