Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shèn]
Bộ: 甘 - Cam
Số nét: 9
Hán Việt: THẬM
1. rất; lắm。很;极。
甚佳。
rất hay.
欺人太甚。
ức hiếp người quá đáng.
2. hơn。超过;胜过。
日甚一日。
mỗi ngày một tệ.
他关心同志甚于关心自己。
anh ấy quan tâm đến đồng chí hơn quan tâm đến bản thân mình.
3. gì; sao; cái gì。什么①②③。
甚事。
việc gì.
有甚说甚。
có sao nói vậy.
那有甚要紧?
vậy có gì quan trọng.
Ghi chú: 另见shén'什'。
Từ ghép:
甚而 ; 甚或 ; 甚嚣尘上 ; 甚至



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.