Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
現代


「 げんだい 」
đời này
n, n-adv, adj-no
hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay
現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある: Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động
現代で最も影響力を持った人物: Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay
現代とは皮肉な時代だ: hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng
hiện giờ
hiện thời
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.