|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
現代
| đời này |
n, n-adv, adj-no |
|
| hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay |
| 現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある: Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động |
| 現代で最も影響力を持った人物: Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay |
| 現代とは皮肉な時代だ: hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng |
| hiện giờ |
| hiện thời | .
|
|
|
|