Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (珎)
[zhēn]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 10
Hán Việt: TRÂN
1. vật báu; vật quý giá。宝贵的东西。
奇珍异宝
vật quý hiếm
山珍海味
sơn hào hải vị
如数家珍。
thuộc như lòng bàn tay
2. quý trọng; quý giá; quý。宝贵的;贵重的。
珍品
vật phẩm quý giá
珍禽
giống chim quý
3. coi trọng; xem trọng; trân trọng。看重。
珍视
xem trọng
珍重
trân trọng
珍惜
quý trọng
Từ ghép:
珍爱 ; 珍宝 ; 珍本 ; 珍藏 ; 珍贵 ; 珍品 ; 珍奇 ; 珍禽 ; 珍摄 ; 珍视 ; 珍玩 ; 珍闻 ; 珍惜 ; 珍稀 ; 珍羞 ; 珍馐 ; 珍重 ; 珍珠 ; 珍珠贝 ; 珍珠米



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.