Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suō]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: THOA
thoi; con thoi。织布时牵引纬线(横线)的工具,两头尖,中间粗,形状像枣核。
Từ ghép:
梭镖 ; 梭梭 ; 梭巡 ; 梭鱼 ; 梭子 ; 梭子 ; 梭子蟹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.