Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (棗)
[zǎo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: TÁO
1. cây táo。枣树,落叶灌木或乔木,幼枝上有成对的刺,叶子卵形或长圆形,花黄绿色。结核果,暗红色,卵形、长圆形或球形,味甜,可以吃。
2. quả táo; trái táo。(枣儿)这种植物的果实。
Từ ghép:
枣红 ; 枣泥 ; 枣子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.