Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǐ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: LÍ
1. cây mận。李子树,落叶小乔木,叶子倒卵形,花白色,果实球形,黄色或紫红色,是普通的水果。
2. quả mận。这种植物的果实。
3. họ Lí。(Lǐ)姓。
Từ ghép:
李逵 ; 李子 ; 李自成起义



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.