|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
最終
n |
| sau cùng; cuối cùng |
| 学校の最終責任は校長にある。: Trách nhiệm cuối cùng của trường học thuộc về hiệu trưởng. |
| 今日が展覧会の最終日だ。: Hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc triển lãm. |
| 今すぐ行けば最終のバスに間に合う。: Nếu đi ngay bây giờ thì sẽ kịp chuyến xe buýt cuối cùng. |
|
|
|