Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
最終


「 さいしゅう 」
n
sau cùng; cuối cùng
学校の最終責任は校長にある。: Trách nhiệm cuối cùng của trường học thuộc về hiệu trưởng.
今日が展覧会の最終日だ。: Hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc triển lãm.
今すぐ行けば最終のバスに間に合う。: Nếu đi ngay bây giờ thì sẽ kịp chuyến xe buýt cuối cùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.