Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旋光性


[xuán'guāngxìng]
tính chuyển hướng ánh sáng (của vật chất)。物质所具有的能使偏振光通过时方向发生改变的性质。旋光性是因物质的分子和原子排列得不对称而形成的。石英的结晶、乳酸溶液和蔗糖溶液等都具有旋光性。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.