Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [11, 14] U+645B
摛 si
chi1, li2
  1. Bày vẽ, vạch ra, mở ra. ◎Như: si tảo như xuân hoa vẽ vời văn chương như hoa xuân.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.