|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
援
| [yuán] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: VIỆN | | | 1. leo trèo; dắt; níu; kéo。以手牵引。 | | | 攀援 | | leo trèo | | | 2. dẫn; viện。引用。 | | | 援用 | | dẫn dụng | | | 援例 | | viện dẫn lệ cũ | | | 3. viện trợ; giúp đỡ。援助。 | | | 支援 | | chi viện | | | 增援 | | tăng viện trợ | | | 援军 | | quân cứu viện | | | 孤立无援 | | bị cô lập không được viện trợ. | | Từ ghép: | | | 援兵 ; 援救 ; 援军 ; 援例 ; 援手 ; 援外 ; 援引 ; 援用 ; 援助 |
|
|
|
|