Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
振り付け


「 ふりつけ 」
n
nghệ thuật biên đạo múa ba lê
その俳優は自分の出演場面の振り付けをしなければならなかった。: người diễn viên ấy phải tự biên soạn một màn múa balê trong bài biểu diễn của mình.
そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。: Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy cùng với người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.