|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
振り付け
n |
| nghệ thuật biên đạo múa ba lê |
| その俳優は自分の出演場面の振り付けをしなければならなかった。: người diễn viên ấy phải tự biên soạn một màn múa balê trong bài biểu diễn của mình. |
| そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。: Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy cùng với người khác. |
|
|
|