|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打量
| [dǎ·liang] | | | 1. quan sát; nhìn; chú ý; nhìn đánh giá (quần áo, diện mạo)。观察(人的衣着、外貌)。 | | | 对来人上下打量了一番。 | | nhìn người mới đến từ đầu đến chân. | | | 2. cho rằng; cho là; tưởng là; nghĩ rằng。以为;估计。 | | | 你还想瞒着我,打量我不知道? | | anh còn muốn giấu tôi, anh tưởng là tôi không biết phải không? |
|
|
|
|