Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打量


[dǎ·liang]
1. quan sát; nhìn; chú ý; nhìn đánh giá (quần áo, diện mạo)。观察(人的衣着、外貌)。
对来人上下打量了一番。
nhìn người mới đến từ đầu đến chân.
2. cho rằng; cho là; tưởng là; nghĩ rằng。以为;估计。
你还想瞒着我,打量我不知道?
anh còn muốn giấu tôi, anh tưởng là tôi không biết phải không?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.