Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惨白


[cǎnbái]
1. ảm đạm; thảm đạm (cảnh sắc)。(景色)暗淡。
2. nhợt nhạt; phờ phạc (sắc mặt, dung mạo)。(面容) 苍白。
脸色惨白。
sắc mặt nhợt nhạt; mặt không máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.