Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (賉、卹)
[xù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: TUẤT
1. lo lắng; băn khoăn。顾虑;忧虑。
不恤
không lo lắng; không lo nghĩ
2. thương hại; thương xót。怜悯。
怜恤
thương hại
体恤
thương xót
3. cứu tế; cứu giúp。救济。
抚恤
an ủi và giúp đỡ
恤金
tiền trợ cấp
Từ ghép:
恤金



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.