Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总部


[zǒngbù]
1. cơ quan đầu não; bộ tổng tư lệnh; tổng bộ; quân uỷ trung ương。军队或某些系统的最高领导机关。
2. văn phòng chính; trụ sở chính。企业总店,企业或活动的管理中心。
该公司总部设在纽约市。
Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.