|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总部
| [zǒngbù] | | | 1. cơ quan đầu não; bộ tổng tư lệnh; tổng bộ; quân uỷ trung ương。军队或某些系统的最高领导机关。 | | | 2. văn phòng chính; trụ sở chính。企业总店,企业或活动的管理中心。 | | | 该公司总部设在纽约市。 | | Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York. |
|
|
|
|