|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心理
| [xīnlǐ] | | | 1. tâm lý。人的头脑反映客观现实的过程,如感觉、知觉、思维、情绪等。 | | | 2. tâm lý; chỉ hoạt động tư tưởng, tình cảm của con người。泛指人的思想、感情等内心活动。 | | | 工作顺利就高兴,这是一般人的心理。 | | công việc thuận lợi thì vui mừng, đây là tâm lý chung của mọi người. |
|
|
|
|