|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
建立
| [jiànlì] | | | 1. xây dựng; kiến trúc; lập nên。开始成立。 | | | 建立新的工业基地。 | | xây dựng khu vực công nghiệp mới. | | | 2. bắt đầu sản xuất; hình thành; thiết lập。开始产生;开始形成。 | | | 建立友谊。 | | xây dựng tình hữu nghị. | | | 建立邦交。 | | hình thành mối bang giao; thiết lập mối bang giao. |
|
|
|
|